| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| The marker is upper-latin (A, B, C, D, E, etc.) | Dấu hiệu là chữ cái Latinh viết hoa (A, B, C, D, E, v.v.) | Details | |
|
The marker is upper-latin (A, B, C, D, E, etc.) Dấu hiệu là chữ cái Latinh viết hoa (A, B, C, D, E, v.v.)
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is upper-greek | Dấu hiệu là chữ Hy Lạp viết hoa | Details | |
|
The marker is upper-greek Dấu hiệu là chữ Hy Lạp viết hoa
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is upper-alpha (A, B, C, D, E, etc.) | Dấu hiệu là chữ cái in hoa (A, B, C, D, E, v.v.) | Details | |
|
The marker is upper-alpha (A, B, C, D, E, etc.) Dấu hiệu là chữ cái in hoa (A, B, C, D, E, v.v.)
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Custom marker is shown | Biểu tượng tùy chỉnh được hiển thị | Details | |
|
Custom marker is shown Biểu tượng tùy chỉnh được hiển thị
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is a square | Dấu hiệu là một hình vuông | Details | |
| No marker is shown | Không hiển thị dấu hiệu nào | Details | |
| The marker is lower-roman (i, ii, iii, iv, v, etc.) | Dấu chỉ là chữ La Mã thường (i, ii, iii, iv, v, v.v.) | Details | |
|
The marker is lower-roman (i, ii, iii, iv, v, etc.) Dấu chỉ là chữ La Mã thường (i, ii, iii, iv, v, v.v.)
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is lower-latin (a, b, c, d, e, etc.) | Dấu hiệu là chữ cái Latinh thường (a, b, c, d, e, v.v.) | Details | |
|
The marker is lower-latin (a, b, c, d, e, etc.) Dấu hiệu là chữ cái Latinh thường (a, b, c, d, e, v.v.)
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is lower-greek | Dấu hiệu là chữ Hy Lạp nhỏ | Details | |
| The marker is lower-alpha (a, b, c, d, e, etc.) | Dấu hiệu là chữ cái nhỏ (a, b, c, d, e, v.v.) | Details | |
|
The marker is lower-alpha (a, b, c, d, e, etc.) Dấu hiệu là chữ cái nhỏ (a, b, c, d, e, v.v.)
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is traditional Katakana iroha numbering | Dấu hiệu là hệ thống đánh số Katakana iroha truyền thống | Details | |
|
The marker is traditional Katakana iroha numbering Dấu hiệu là hệ thống đánh số Katakana iroha truyền thống
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is traditional Katakana numbering | Dấu hiệu là hệ thống đánh số Katakana truyền thống | Details | |
|
The marker is traditional Katakana numbering Dấu hiệu là hệ thống đánh số Katakana truyền thống
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is traditional Hiragana iroha numbering | Dấu hiệu là hệ thống đánh số truyền thống Hiragana iroha | Details | |
|
The marker is traditional Hiragana iroha numbering Dấu hiệu là hệ thống đánh số truyền thống Hiragana iroha
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is traditional Hiragana numbering | Dấu hiệu là hệ thống đánh số truyền thống Hiragana | Details | |
|
The marker is traditional Hiragana numbering Dấu hiệu là hệ thống đánh số truyền thống Hiragana
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| The marker is traditional Hebrew numbering | Dấu hiệu này là hệ thống đánh số truyền thống của tiếng Hebrew | Details | |
|
The marker is traditional Hebrew numbering Dấu hiệu này là hệ thống đánh số truyền thống của tiếng Hebrew
You have to log in to edit this translation.
|
|||
Export as