| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| Result | Kết quả | Details | |
| Second Value | Giá trị thứ hai | Details | |
| Enter your value | Nhập giá trị của bạn | Details | |
| First Value | Giá trị đầu tiên | Details | |
| Option three 40$|40 | Tùy chọn ba 40$|40 | Details | |
| Option two 30$|30 | Tùy chọn hai 30$|30 | Details | |
| Option one 20$|20 | Tùy chọn 1: 20$ | 20 | Details | |
| Choose an option|0 | Chọn một tùy chọn|0 | Details | |
| Enter each option in a separate line. Separate attribute label from the value using "|" character. Example: Option label 20$|20 | Nhập từng tùy chọn vào một dòng riêng biệt. Sử dụng ký tự "|" để phân tách nhãn thuộc tính với giá trị. Ví dụ: Nhãn tùy chọn 20$|20 | Details | |
|
Enter each option in a separate line. Separate attribute label from the value using "|" character. Example: Option label 20$|20 Nhập từng tùy chọn vào một dòng riêng biệt. Sử dụng ký tự "|" để phân tách nhãn thuộc tính với giá trị. Ví dụ: Nhãn tùy chọn 20$|20
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Options | Tùy chọn | Details | |
| Max | Tối đa | Details | |
| Min | Tối thiểu | Details | |
| Enter default option value. Example: if you need to make default option - Option label 20$|20, set 20 in this field. | Nhập giá trị mặc định cho tùy chọn. Ví dụ: Nếu bạn cần đặt giá trị mặc định cho tùy chọn - Nhãn tùy chọn 20$|20, hãy nhập 20 vào trường này. | Details | |
|
Enter default option value. Example: if you need to make default option - Option label 20$|20, set 20 in this field. Nhập giá trị mặc định cho tùy chọn. Ví dụ: Nếu bạn cần đặt giá trị mặc định cho tùy chọn - Nhãn tùy chọn 20$|20, hãy nhập 20 vào trường này.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Default Value | Giá trị mặc định | Details | |
| Radio | Radio | Details | |
Export as