| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| Checkbox Icon | Biểu tượng ô chọn | Details | |
| Widgets Checkbox | Widget hộp kiểm | Details | |
| Widgets List Item | Danh sách các widget | Details | |
| Color Active | Màu sắc hoạt động | Details | |
| Design element | Yếu tố thiết kế | Details | |
| Bottom Spacing | Khoảng cách dưới cùng | Details | |
| Inner Bottom Spacing | Khoảng cách đáy trong | Details | |
| Off-canvas | Off-canvas | Details | |
| Widgets Spacing | Khoảng cách giữa các widget | Details | |
| Activate on devices: | Kích hoạt trên các thiết bị: | Details | |
| Product Rating | Xếp hạng sản phẩm | Details | |
| With Background | Có nền | Details | |
| In brackets | Trong ngoặc | Details | |
| Wrap in Brackets | Đặt trong dấu ngoặc vuông | Details | |
| Full aside | Điều này hoàn toàn ngoài lề | Details | |
Export as