| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| Image Position Y | Vị trí hình ảnh theo trục Y | Details | |
| Image Position X | Vị trí hình ảnh X | Details | |
| Min Height | Chiều cao tối thiểu | Details | |
| Stretch images | Kéo dãn hình ảnh | Details | |
| Image Circle | Vòng tròn hình ảnh | Details | |
| Product Categories | Danh mục sản phẩm | Details | |
| Typography | Kiểu chữ | Details | |
| View More | Xem thêm | Details | |
| Subtitle | Phụ đề | Details | |
| Items Spacing | Khoảng cách giữa các mục | Details | |
| Categories List | Danh sách Danh mục | Details | |
| Item | Mục | Details | |
| Image Spacing | Khoảng cách giữa các hình ảnh | Details | |
| Title color | Chọn màu tiêu đề | Details | |
| General Title | Tiêu đề chung | Details | |
Export as