| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| HKD | HKD | Details | |
| EUR | EUR | Details | |
| DKK | DKK | Details | |
| CZK | CZK | Details | |
| CAD | CAD | Details | |
| AUD | AUD | Details | |
| This is the address given to you by PayPal when you set up a sandbox with your developer account. You can use the sandbox to test your purchase flow. | Đây là địa chỉ được PayPal cung cấp cho bạn khi bạn thiết lập môi trường thử nghiệm (sandbox) với tài khoản nhà phát triển của mình. Bạn có thể sử dụng môi trường thử nghiệm này để kiểm tra quy trình mua hàng của mình. | Details | |
|
This is the address given to you by PayPal when you set up a sandbox with your developer account. You can use the sandbox to test your purchase flow. Đây là địa chỉ được PayPal cung cấp cho bạn khi bạn thiết lập môi trường thử nghiệm (sandbox) với tài khoản nhà phát triển của mình. Bạn có thể sử dụng môi trường thử nghiệm này để kiểm tra quy trình mua hàng của mình.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Sandbox Email Account | Tài khoản email thử nghiệm | Details | |
| %s Not Connected | %s Không kết nối | Details | |
| Error Message | Tin nhắn bị lỗi | Details | |
| Custom Messages | Tùy Chỉnh Tin Nhắn | Details | |
| Sandbox | Sandbox | Details | |
| The URL to which PayPal posts information about the payment, in the form of Instant Payment Notification messages. | Địa chỉ URL mà PayPal sử dụng để gửi thông tin về giao dịch thanh toán dưới dạng tin nhắn Thông báo Thanh toán Ngay. | Details | |
|
The URL to which PayPal posts information about the payment, in the form of Instant Payment Notification messages. Địa chỉ URL mà PayPal sử dụng để gửi thông tin về giao dịch thanh toán dưới dạng tin nhắn Thông báo Thanh toán Ngay.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Notify Url | Thông báo URL | Details | |
| Redirect After Cancel | Chuyển hướng sau khi hủy | Details | |
Export as