| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| Transition Style | Phong cách chuyển đổi | Details | |
| Enter height value with dimensions for ex. 30px. | Nhập giá trị chiều cao kèm theo đơn vị đo, ví dụ: 30px. | Details | |
|
Enter height value with dimensions for ex. 30px. Nhập giá trị chiều cao kèm theo đơn vị đo, ví dụ: 30px.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Custom Height Value | Giá trị chiều cao tùy chỉnh | Details | |
| Autoscrolling Text | WPBakery-văn bản tự động cuộn | Details | |
| Placeholder for %s widget to quick find and edit from clicking here. Shown only in Elementor Editor. | Chỗ trống cho widget %s để tìm kiếm nhanh và chỉnh sửa bằng cách nhấp vào đây. Chỉ hiển thị trong Trình chỉnh sửa Elementor. | Details | |
|
Placeholder for %s widget to quick find and edit from clicking here. Shown only in Elementor Editor. Chỗ trống cho widget %s để tìm kiếm nhanh và chỉnh sửa bằng cách nhấp vào đây. Chỉ hiển thị trong Trình chỉnh sửa Elementor.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Auto Percentage Position | Vị trí phần trăm tự động | Details | |
| Show Percentage | Hiển thị tỷ lệ phần trăm | Details | |
| Fixed to Bottom | Gắn cố định vào đáy | Details | |
| Content Flow | Dòng nội dung | Details | |
| Fixed to Top | Ghim vào đầu trang | Details | |
| Scroll Progress | Tiến trình cuộn | Details | |
| Enter brands. | Nhập tên thương hiệu. | Details | |
| Taxonomy Type | Loại phân loại | Details | |
| Number of products to show per view and after every loading | Số lượng sản phẩm hiển thị trên mỗi lần xem và sau mỗi lần tải | Details | |
|
Number of products to show per view and after every loading Số lượng sản phẩm hiển thị trên mỗi lần xem và sau mỗi lần tải
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Lazy loading | Tải chậm | Details | |
Export as