| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| Duration of transition between slides. | Thời gian chuyển đổi giữa các slide. | Details | |
|
Duration of transition between slides. Thời gian chuyển đổi giữa các slide.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Mousewheel Control | Điều khiển bằng bánh xe chuột | Details | |
| Stop On Hover | Dừng khi di chuột | Details | |
| Interval between slides. | Thời gian giữa các slide. | Details | |
| Interval | Interval | Details | |
| Infinite loop | Vòng lặp vô tận | Details | |
| Slider Autoplay | Tự động phát Con trượt | Details | |
| Arrows + Bullets | Mũi tên + Đạn | Details | |
| Height of content | Chiều cao của nội dung | Details | |
| Custom height | Chiều cao tùy chỉnh | Details | |
| Full height | Chiều cao đầy đủ | Details | |
| Slide 3 Subtitle | Slide 3 Tiêu đề phụ | Details | |
| Slide 3 Heading | Đầu đề Trang chiếu 3 | Details | |
| Slide 2 Subtitle | Slide 2 Tiêu đề phụ | Details | |
| Slide 2 Heading | Đầu đề Trang chiếu 2 | Details | |
Export as