| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| Start On Mouseleave | Bắt đầu khi di chuột ra khỏi | Details | |
| Autoplay Options | Tùy chọn phát tự động | Details | |
| Full Screen Button | Nút toàn màn hình | Details | |
| Time in ms between updates. e.g. 40 is exactly 25 FPS | Thời gian (ms) giữa các lần cập nhật. Ví dụ: 40 tương ứng với 25 FPS | Details | |
|
Time in ms between updates. e.g. 40 is exactly 25 FPS Thời gian (ms) giữa các lần cập nhật. Ví dụ: 40 tương ứng với 25 FPS
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Frame Time | Thời gian khung hình | Details | |
| Starts the animation automatically on load | Tự động phát animation khi trang được tải | Details | |
|
Starts the animation automatically on load Tự động phát animation khi trang được tải
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Makes ease animation on dragging images | Tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà khi kéo thả hình ảnh | Details | |
|
Makes ease animation on dragging images Tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà khi kéo thả hình ảnh
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Easing | Nới lỏng | Details | |
| Wheel | Bánh xe | Details | |
| Mouse Move | Di chuyển chuột | Details | |
| Drag | Kéo | Details | |
| Mouse Option | Tùy chọn chuột | Details | |
| Animation Controls | Điều khiển hoạt hình | Details | |
| Image Overlay | Ảnh bao phủ | Details | |
| Images | Hình ảnh | Details | |
Export as